Euro (EUR) sang Bảng Sudan (SDG) tỷ giá
Cập nhật lúc 18:00 trên Thứ Năm, 3 tháng 7, 2025 UTC.
1 EUR = 705.825 SDG
1 SDG = 0.001417 EUR
- EUR là mã tiền tệ cho Euro, là tiền tệ chính thức của Andorra, Bỉ, Bồ Đào Nha, Croatia, Estonia, Guadeloupe, Guiana thuộc Pháp, Hy Lạp, Hà Lan, Ireland, Italy, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Pháp, Phần Lan, Quần đảo Åland, Réunion, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, St. Barthélemy, St. Martin, Síp, Thành Vatican, Tây Ban Nha, Áo và Đức. Biểu tượng cho Euro là €.
- SDG là mã tiền tệ cho Bảng Sudan, là tiền tệ chính thức của Sudan. Biểu tượng cho Bảng Sudan là SD.
Euro to Bảng Sudan conversion cheatsheet
EUR | SDG |
---|---|
1 EUR | 705.825 SDG |
5 EUR | 3529 SDG |
10 EUR | 7058 SDG |
25 EUR | 17646 SDG |
50 EUR | 35291 SDG |
100 EUR | 70582 SDG |
500 EUR | 352912 SDG |
1000 EUR | 705825 SDG |
10000 EUR | 7058246 SDG |
Bảng Sudan to Euro conversion cheatsheet
SDG | EUR |
---|---|
1 SDG | 0.001417 EUR |
5 SDG | 0.007084 EUR |
10 SDG | 0.01417 EUR |
25 SDG | 0.03542 EUR |
50 SDG | 0.07084 EUR |
100 SDG | 0.1417 EUR |
500 SDG | 0.7084 EUR |
1000 SDG | 1.417 EUR |
10000 SDG | 14.168 EUR |
Tỷ giá hối đoái khác cho Euro

USD 0.8508
Đô la Mỹ
1 EUR = 1.175 USD
1 EUR = 1.175 USD

GBP 1.161
Bảng Anh
1 EUR = 0.8613 GBP
1 EUR = 0.8613 GBP

RUB 0.01076
Rúp Nga
1 EUR = 92.942 RUB
1 EUR = 92.942 RUB

CAD 0.6272
Đô la Canada
1 EUR = 1.594 CAD
1 EUR = 1.594 CAD

AUD 0.5590
Đô la Australia
1 EUR = 1.789 AUD
1 EUR = 1.789 AUD

CNY 0.1187
Nhân dân tệ
1 EUR = 8.427 CNY
1 EUR = 8.427 CNY

JPY 0.005864
Yên Nhật
1 EUR = 170.518 JPY
1 EUR = 170.518 JPY

CHF 1.069
Franc Thụy sĩ
1 EUR = 0.9352 CHF
1 EUR = 0.9352 CHF

SGD 0.6670
Đô la Singapore
1 EUR = 1.499 SGD
1 EUR = 1.499 SGD

BTC 93222
Bitcoin
1 EUR = 0.00001073 BTC
1 EUR = 0.00001073 BTC

XAU 2832
Vàng
1 EUR = 0.0003531 XAU
1 EUR = 0.0003531 XAU
Tỷ giá hối đoái khác cho Bảng Sudan

USD 600.500
Đô la Mỹ
1 SDG = 0.001665 USD
1 SDG = 0.001665 USD

EUR 705.825
Euro
1 SDG = 0.001417 EUR
1 SDG = 0.001417 EUR

GBP 819.482
Bảng Anh
1 SDG = 0.001220 GBP
1 SDG = 0.001220 GBP

RUB 7.594
Rúp Nga
1 SDG = 0.1317 RUB
1 SDG = 0.1317 RUB

CAD 442.678
Đô la Canada
1 SDG = 0.002259 CAD
1 SDG = 0.002259 CAD

AUD 394.559
Đô la Australia
1 SDG = 0.002534 AUD
1 SDG = 0.002534 AUD

CNY 83.761
Nhân dân tệ
1 SDG = 0.01194 CNY
1 SDG = 0.01194 CNY

JPY 4.139
Yên Nhật
1 SDG = 0.2416 JPY
1 SDG = 0.2416 JPY

CHF 754.707
Franc Thụy sĩ
1 SDG = 0.001325 CHF
1 SDG = 0.001325 CHF

SGD 470.816
Đô la Singapore
1 SDG = 0.002124 SGD
1 SDG = 0.002124 SGD

BTC 65798340
Bitcoin
1 SDG = 0.000000015 BTC
1 SDG = 0.000000015 BTC

XAU 1999201
Vàng
1 SDG = 0.000000500 XAU
1 SDG = 0.000000500 XAU